Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 26-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 09:49 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 15 ngoại tệ tăng giá, 88 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,121.66 -448.34 | 16,284.50 -285.50 | 16,820.26 -449.74 |
Đô la Canada | CAD | 18,021 -260.00 | 18,296 -65.00 | 18,911 -120.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,357 -309.00 | 27,457 -309.00 | 28,167 -309.00 |
Euro | EUR | 26,536 -459.00 | 26,845 -200.00 | 27,777 -348.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,196 -160.00 | 31,446 -160.00 | 32,346 -160.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 383.03 | 3,188.00 113.00 | 3,290.00 -155.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.16 1.57 | 160.16 0.33 | 165.45 -2.64 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.61 | 17.60 0.01 | 0.00 -20.41 |
Đô la Singapore | SGD | 18,059 -478.00 | 18,069 -468.00 | 18,869 -368.00 |
Bạc Thái | THB | 658.32 16.32 | 668.32 6.32 | 719.45 -9.55 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -90.00 | 25,155 -70.00 | 25,458 -26.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.